Từ điển Trần Văn Chánh
囘 - hồi
Như 回 (bộ 囗).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
囘 - hối
Cong. Vòng quanh — Một âm là Hồi. Xem Hồi.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
囘 - hồi
Như chữ Hồi 回.


招囘 - chiêu hồi || 彈囘 - đàn hồi || 下囘 - hạ hồi || 去囘 - khứ hồi || 來囘 - lai hồi || 反囘 - phản hồi || 發囘 - phát hồi || 覆囘 - phúc hồi || 復囘 - phục hồi || 軍囘毋令 - quân hồi vô lệnh || 歸囘 - quy hồi || 再囘 - tái hồi || 汰囘 - thải hồi || 收囘 - thu hồi || 贖囘 - thục hồi || 遲囘 - trì hồi || 抽囘 - trừu hồi || 挽囘 - vãn hồi || 衣錦囘鄉 - ý cẩm hồi hương ||